Thứ Năm, 22 tháng 2, 2024

So sánh Tôn giáo: Kitô giáo và Phật giáo

Nhà thần học Công giáo vĩ đại người Đức, Romano Guardini, đã nói, trong bài suy niệm sâu sắc và chính thống sâu sắc về cuộc đời của Chúa Kitô, The Lord / Đức Chúa rằng, không có người nào trong lịch sử nhân loại từng tiến gần hơn với việc sánh ngang với tuyên bố vĩ đại của Chúa Kitô là Ngài việc biến đổi bản chất con người tận gốc rễ hơn Đức Phật (mặc dù theo một cách hoàn toàn khác). Huston Smith trong cuốn The Religions of Man / Các tôn giáo của loài người nói rằng trong lịch sử chỉ có hai người khiến mọi người kinh ngạc đến mức họ không hỏi “Ông là ai?” nhưng “Ông là gì? Người hay Thượng Đế?” Hai người đó là Đức Giêsu và Đức Phật.

Câu trả lời rõ ràng của Đức Phật cho câu hỏi này là: “Tôi là người, không phải Thiên Chúa”; Câu trả lời rõ ràng của Chúa Kitô là: “Tôi vừa là Con Người vừa là Con Thiên Chúa”. Đức Phật dạy: “Đừng nhìn vào ta, hãy nhìn vào dharma [học thuyết] của ta”; Đức Kitô nói: “Hãy đến với Ta.” Đức Phật dạy: “Hãy tự mình thắp sáng ngọn đèn”; Chúa Kitô nói: “Ta là ánh sáng thế gian”. Tuy nhiên, trái ngược với ý định ban đầu của cả hai người, một số Phật tử sau này (giáo phái Tịnh độ) đã thần thánh hóa Đức Phật, và một số Kitô hữu sau này (người theo chủ nghĩa Arian và những người theo chủ nghĩa Hiện đại/ Modernists) đã tìm cách cởi bỏ niềm tin Đức Kitô là Thiên Chúa.

Trên thực tế, lời tuyên bố của Đức Phật và Chúa Kitô khác nhau đến mức chúng ta có thể tự hỏi liệu Phật giáo có nên được gọi là một tôn giáo hay không. Phật giáo không nói về Thượng Đế hay Brahman như Ấn Độ giáo, tôn giáo mà từ đó Phật giáo được phát xuất. Phật giáo cũng không nói về atman hay linh hồn. Trên thực tế, Phật giáo dạy học thuyết về an-atta, vô ngã, vô hồn - học thuyết cho rằng chúng ta được tạo thành từ ngũ uẩn (skandhas) của ý thức Vô ngã được đan kết với nhau bởi tính tất yếu nhân quả mà không có bất kỳ cơ sở thực chất, bản ngã hay linh hồn nào.

Phật giáo không phủ nhận Thiên Chúa. Phật giáo thinh lặng về Thiên Chúa. Phật giáo thuộc về thuyết bất khả tri, không phải vô thần. Nhưng Phật giáo không thinh lặng về linh hồn. Phật giáo phủ nhận tâm hồn có tầm quan trọng thực tiễn: Phật giáo dạy chúng ta đừng bị “dính mắc”, không để tâm hồn mình đi theo ham muốn, đừng có đam mê yêu thương. Thay vì agape (tình yêu tích cực) có tính cá thể, riêng biệt, có ý chí tự do, Phật giáo dạy về cảm giác từ bi phổ quát, phi cá nhân (karuna). Lòng trắc ẩn là điều chúng ta thường nghe nhiều hơn là agape ở phương Tây hiện đại.

Karunaagape hướng dẫn người môn đệ thực hiện những hành động vô cùng vị tha tương tự nhưng với tinh thần hoàn toàn khác nhau. Sự khác biệt này được minh họa bằng câu chuyện về một vị thánh bởi Phật giáo, chẳng hạn như Thánh Martin thành Tours, đã đưa áo choàng của mình cho một người ăn xin, thực chất là một tên cướp. Nhưng lời giải thích của nhà Phật giáo không phải là “bởi vì tôi yêu bạn” hay “bởi vì Đức Kitô yêu bạn” mà đúng hơn là “đây là điều người đã có sự giác ngộ sẽ làm, vì nếu bạn đang lạnh cóng và bạn có hai chiếc găng tay ở một tay và tay kia không đeo găng tay, thì việc đưa một chiếc găng tay cho tay kia chẳng phải là điều sáng suốt sao?”

Quan điểm của lòng bác ái đối với một Phật tử không phải là lợi ích của người nhận mà là sự giải thoát khỏi gánh nặng của bản thân của người cho. Mục đích tương tự cũng có thể đạt được mà không cần có người nhận. Chẳng hạn, hãy xem xét câu chuyện Phật giáo sau đây: Một người đàn ông chạy trốn khỏi con hổ ăn thịt người rồi chạy đến rìa một vách đá. Cách duy nhất là lối xuống. Anh ta tìm thấy một cây nho và trèo xuống; nhưng ở đó, dưới chân vách đá, có một con hổ ăn thịt người thứ hai. Sau đó, anh ta nhìn thấy hai con chuột, một đen và một trắng (yin and yang, âm và dương), đang nhai đứt cây nho phía trên anh. Ngay trước khi nó bị cắn đứt, anh nhìn thấy một quả dâu dại trên mặt vách đá. Anh ta hái và ăn nó. Nó rất là ngon! Người “chưa giác ngộ” sẽ thắc mắc mục đích là gì, hoặc tại sao anh ta không đánh lạc hướng con hổ bằng quả dâu tây. Nhưng những người “đã giác ngộ” sẽ giải thích câu chuyện ngụ ngôn như sau: Đối với con hổ, người đàn ông có mùi vị giống hệt như quả dâu tây đối với người đàn ông. Nói cách khác, người, hổ và dâu đều là một. “Ảo tưởng” về cá nhân được nhìn thấu. Không có linh hồn. Vì vậy không có sợ hãi - không sợ chết bởi vì không có ai ở đó để chết cả.

Theo Phật giáo, tính ích kỷ (ao ước ích kỷ) gây ra ảo tưởng về bản ngã. Theo phương Tây, trong xã hội thế tục cũng như tôn giáo, cái tôi là nguyên nhân và tính ích kỷ là kết quả. Agape là một hiệu ứng khác xuất phát từ cùng một nguyên nhân: lòng vị tha từ cái tôi thay vì lòng tự cao từ cái tôi. Đối với người Phật tử, agape là điều không làm thể được; không có cái tôi nào mà không có tính ích kỷ, không có bản ngã nào mà không có tính ích kỷ, bởi vì bản ngã không phải là một nguyên nhân thật để có thể nghĩ đến việc thay đổi hiệu ứng của nó. Đúng hơn, bản ngã là ảo tưởng do lòng ích kỷ gây ra.

Làm thế nào thuyết hư vô rõ ràng này, triết lý về hư vô này, có thể mang lại sự giải phóng đối với những người theo đạo Phật? Câu trả lời nằm ở chính Đức Phật: nhân cách và những biến cố trong cuộc đời của Đức Phật, đặc biệt là “sự giác ngộ vĩ đại” của Đức Phật. Như Chúa Giêsu, Đức Phật đã dạy một bài học rất sốc. Và, giống như Chúa Giêsu, Đức Phật được tin tưởng chỉ vì nhân cách của mình. “Thánh thiện từ từng đầu ngón tay” là cách Đức Phật được mô tả. Nếu bạn hoặc tôi nói những điều Đức Phật hay Chúa Giê-su đã nói, chúng ta sẽ bị cười nhạo. Có điều gì đó sâu sắc và cảm động ở đó khiến điều khó tin trở nên đáng tin cậy.

Các sự kiện trong cuộc đời của Đức Phật rất bi kịch và cung cấp manh mối cho điều này. Tuy nhiên, không phải cuộc đời hay nhân cách của Đức Phật là trọng tâm của Phật giáo; có thể có Phật giáo mà không có Đức Phật. (Tất nhiên, không thể có một Kitô giáo nếu không có Đức Kitô, ngoại trừ một người theo chủ nghĩa Hiện đại, người mà đối với họ Kitô giáo về cơ bản là Bài giảng trên núi.) Đức Phật là một danh hiệu, không phải một cái tên - cũng như danh hiệu Đức Kitô (Đấng Mêsia). Đó là tuyên bố thiết yếu của Đức Phật; vì nó có nghĩa là người đã giác ngộ hay người đã thức tỉnh. Đức Phật khẳng định tất cả chúng ta đều đang ngủ say về mặt tâm linh cho đến khi trải nghiệm sự giác ngộ hoặc thức tỉnh. Đây là câu chuyện về việc Đức Phật đã thành Phật, về việc một người thức tỉnh như thế nào.

Sinh ra là Siddhartha Gautama, con trai của một vị vua hy vọng người thừa kế của mình sẽ trở thành vị vua thành công nhất trong lịch sử Ấn Độ. Thái tử được bảo vệ trong một cung điện của những thú vui trần thế để khiến vương quyền trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại được. Nhưng sự tò mò đã khiến thái tử lẻn vào thế giới cấm kỵ bên ngoài, nơi thái tử nhìn thấy “tứ cảnh khốn khổ”. Ba người đầu tiên là một người bệnh, một ông già và một người chết. Thái tử Tất Đạt Đa vô cùng bối rối trước những bí ẩn mới được phát hiện về bệnh tật, tuổi già và cái chết, nhưng không có giải quyết. Rồi đến cảnh tượng thứ tư: một người khổ hạnh ăn xin đã từ bỏ thế gian để tìm kiếm sự giác ngộ. Thái tử Tất Đạt Đa cũng quyết định làm như vậy.

Sau nhiều năm suy ngẫm về bí ẩn sâu sắc nhất của cuộc đời: Tại sao con người lại bất hạnh? Sau nhiều năm tra tấn thể xác để giải thoát tâm hồn, tất cả đều vô ích, Thái tử Tất Đạt Đa quyết định đi “trung đạo” giữa sự buông thả trước đó và sự tự hành hạ bản thân sau này. Sau khi ăn một bữa ăn tươm tất lần đầu tiên sau nhiều năm, ngài ngồi kiết già dưới gốc cây bồ đề thiêng liêng ở Benares và quyết tâm không đứng dậy cho đến khi được giác ngộ. Khi đứng dậy ông tuyên bố mình là Đức Phật. Thái tử Tất Đạt Đa đã vượt qua được bí ẩn lớn lao của cuộc sống.

Sự đột phá phải được trải nghiệm chứ không chỉ bằng lời nói. Phật giáo về cơ bản không phải là một học thuyết mà là một kinh nghiệm. Tuy nhiên, Đức Phật cũng diễn đạt bằng lời một tín điều (Giáo Pháp): “tứ diệu đế” tóm tắt mọi điều Ngài dạy. Bất cứ khi nào Đức Phật bị đệ tử ép phải vượt ra ngoài Tứ Diệu Đế, Ngài đều từ chối. Mọi thứ khác đều là “những câu hỏi không có xu hướng khai trí”.

Chân lý cao quý đầu tiên là tất cả cuộc sống đều là dukkha, khổ đế. Từ này có nghĩa là rời xa hoặc tách rời - một cái gì đó tương tự như tội lỗi nhưng không có chiều kích cá nhân, quan hệ: không phải một mối quan hệ tan vỡ mà là một ý thức tan vỡ. Sự tan vỡ nội tâm là “tin xấu” của Phật giáo, nó đi trước phúc âm hay “tin mừng” của Phật giáo.

Sự thật cao cả thứ hai là nguyên nhân của đau khổ là tanha, tham muốn, tham đắm, ao ước ích kỷ. Chúng ta đau khổ vì khoảng cách giữa điều chúng ta muốn và điều chúng ta có. Khoảng cách này được tạo ra bởi sự không hài lòng của chúng ta, việc chúng ta muốn có được những gì chúng ta không có hoặc muốn giữ những gì chúng ta có (ví dụ: cuộc sống, khiến chúng ta sợ chết). Như vậy dục vọng là kẻ thủ ác đối với Đức Phật, là nguyên nhân của mọi đau khổ.

Chân lý thứ hai này giải thích niềm tin vô ngã, vô hồn. Ham muốn tạo ra ảo tưởng về người khao khát xa lạ với đối tượng mong muốn, ảo tưởng về sự hai mặt. Sự giác ngộ là sự dập tắt ảo tưởng này. “Tôi muốn cái đó” tạo ra ảo tưởng về một cái “tôi” khác biệt với cái “cái đó”; và sự phân biệt này là nguyên nhân của đau khổ. Do đó, ham muốn là nhiên liệu của ngọn lửa đau khổ.

Sự thật cao cả thứ ba tất nhiên đi sau đó. Loại bỏ nguyên nhân là loại bỏ kết quả; do đó đau khổ có thể được dập tắt (niết bàn) bằng cách dập tắt nguyên nhân, là dục vọng. Loại bỏ nhiên liệu và bạn dập tắt được lửa.

Sự thật cao cả thứ tư cho bạn biết cách dập tắt ham muốn: bằng “Bát thánh đạo – con đường tám ngành cao quý” để giảm thiểu bản ngã trong mỗi lĩnh vực trong số tám lĩnh vực được xác định của cuộc sống, hướng nội và hướng ngoại (ví dụ: “chánh tư duy”, “chánh nghiệp”).

Nội dung của Tứ diệu đế đặc biệt là của Phật giáo, nhưng hình thức của nó lại mang tính phổ quát. Mọi tôn giáo, mọi triết lý thực tế, mọi liệu pháp, tinh thần hay thể chất, đều có bốn chân lý cao quý: triệu chứng, chẩn đoán, tiên lượng và đơn thuốc. Chúng lần lượt là hiệu quả xấu, nguyên nhân xấu, hiệu quả tốt và nguyên nhân tốt. Ví dụ, bốn chân lý cao quý của chủ nghĩa Platon là thói xấu, sự ngu dốt, đức hạnh và kiến thức. Bốn chân lý cao quý của chủ nghĩa Marx là xung đột giai cấp, chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa cộng sản và cách mạng. Bốn chân lý cao quý của Kitô giáo là cái chết, tội lỗi, Chúa Kitô và sự cứu rỗi. Thư gửi Rô-ma 6:23 tóm tắt cả bốn điều này: “Lương bổng mà tội lỗi trả cho người ta, là cái chết ; còn ân huệ Thiên Chúa ban không, là sự sống đời đời trong Đức Ki-tô Giê-su, Chúa chúng ta.”.

Bước quan trọng nhất trong bốn bước là bước thứ hai. Bệnh nhân biết các triệu chứng của chính mình, nhưng chỉ có bác sĩ được huấn luyện mới có thể chẩn đoán được nguyên nhân tiềm ẩn của căn bệnh. Sau khi được chẩn đoán, hầu hết các bệnh đều có tiên lượng và đơn thuốc tiêu chuẩn có thể tra cứu trong sách giáo khoa y khoa. Về vấn đề quan trọng này, việc chẩn đoán vấn đề con người, Kitô giáo và Phật giáo xa nhau một trời một vực, vì Đức Phật thấy ước muốn của chúng ta quá mạnh mẽ, còn Chúa Kitô lại thấy chúng quá yếu đuối. Chúa Kitô muốn chúng ta yêu nhiều hơn chứ không ít hơn: yêu Chúa hết lòng, hết sức, hết linh hồn, hết trái tim. Đức Phật “giải quyết” vấn đề đau khổ bằng phương pháp an tử tinh thần: chữa khỏi căn bệnh ích kỷ và nỗi đau mà nó mang lại bằng cách giết chết bệnh nhân, bản ngã, cái tôi, linh hồn hoặc bản thể-tôi là hình ảnh của Thiên Chúa (I-image of God (I Am)) của con người.

Tuy nhiên, có lẽ mọi việc không hoàn toàn mâu thuẫn như vậy, vì dục vọng mà Đức Phật nói đến chỉ là dục vọng ích kỷ. Đức Phật không phân biệt tình yêu vị tha (agape) với tình yêu ích kỷ (eras); đơn giản là Đức Phật không biết gì về agape cả. Đức Phật biết sâu sắc và lên án ham muốn sở hữu thứ gì đó kém hơn chúng ta, như tiền bạc, tình dục hay quyền lực; nhưng Đức Phật không biết đến ước muốn được chiếm hữu bởi một thứ gì đó cao cả hơn chính chúng ta. Đức Phật biết về sự tham lam nhưng không biết đến Thiên Chúa. Và chắc chắn người phương Tây chúng ta, những người có đời sống và hệ thống kinh tế thường dựa trên lòng tham, cần phải nghe Đức Phật khi Ngài nói về những điều Ngài biết mà chúng ta đã quên. Nhưng những người theo đạo Phật còn cần được nghe điều họ chưa biết nhiều hơn nữa: tin mừng về Thiên Chúa và tình yêu của Người.

Chuyển ngữ từ Fundamentals of the Faith: Essays in Christian Apologetics

Share:

Thứ Ba, 20 tháng 2, 2024

Nói Chuyện Giới Tính Với Con (Và Bản Thân)

Tác giả: Simcha Fisher
Bài viết được dịch từ chương 10 trong sách The Sinner’s Guide to Natural Family Planning
Người dịch: Têrêsa Phương

Khi con tôi đến một ngưỡng tuổi nhất định, tôi bắt đầu tạo một danh sách những điều cơ bản về tình dục và các mối quan hệ, mà tôi nghĩ rằng các bậc cha mẹ nên dạy con họ. Nếu bạn không dạy con cái về tình dục, người khác sẽ dạy con bạn. 

Nhưng việc dạy dỗ có thể vạch trần người dạy. Đôi khi, chỉ khi chúng ta dạy con cái về tình dục, chúng ta mới nhận ra rằng cách hiểu của chúng ta có vấn đề. Nếu chúng ta gặp khó khăn trong việc nói về giáo lý Hội Thánh về tình dục cho con trẻ, đây là một cơ hội để ta tự hỏi bản thân: liệu ta có thực sự tin vào giáo lý Hội Thánh không?

Nếu chúng ta có cái nhìn về tình dục theo cách hiểu của thế gian (tình dục là một quyền lợi và là một nhu cầu, nhưng tình dục cũng chẳng quan trọng lắm), hoặc là hiểu một cách tiêu cực (tình dục là xấu, là một nghĩa vụ của người vợ), thì gần như rất khó để nói về những lợi ích của điều hòa sinh sản tự nhiên (NFP) – hay là tình dục trong hôn nhân. Và sẽ rất khó để dạy con bạn những gì mà chính bạn cũng không tin.

Đây là danh sách những điều căn bản mà tôi dùng để dạy con. Bạn có tin vào những điều này không? Bạn có thể dạy con bạn những điều này – không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng cách làm gương cho con không?

1. Chúng ta được tạo ra để yêu và được yêu.

Đây là lí do chúng ta tồn tại. Thiên Chúa đã tạo ra chúng ta với khao khát được thể hiện tình yêu với tha nhân và tìm kiếm tình yêu cho chúng ta. Điều này không bẩn thỉu – chúng ta không bẩn thỉu. Khao khát của ta dành cho tình dục chính là khao khát dành cho tình yêu. Thiên Chúa tạo ra hôn nhân để nó là một khuôn khổ an toàn, sinh hoa trái cho tình yêu. Bên ngoài hôn nhân, mọi biểu hiện của tình dục đều không an toàn hay sinh hoa trái. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có đối xử với người vợ/chồng mình như một người sinh ra để được yêu không? Tôi có nhìn bản thân như một người sinh ra để được yêu không?)

2. Tình yêu là sự trao hiến bản thân.

Lòng thương mến và khao khát đều đi kèm với tình yêu, nhưng bản thân tình yêu chính là sự quan tâm tới sự bình an của người khác. Nếu ta yêu ai đó, ta sẽ không lôi kéo người đó làm điều gì có hại cho người đó. Cách ta thể hiện tình yêu với bạn trai/bạn gái khác với cách ta thể hiện tình yêu với chồng/vợ. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi đã học được gì về tình yêu từ khi bước vào hôn nhân? Tôi đối xử với chồng/vợ khác như thế nào so với hồi chúng tôi còn hẹn hò?)

3. Chúng ta nói với nhau bằng ngôn ngữ thân thể. 

Điều này tức là chúng ta có thể nói dối với thân xác của chúng ta. Khi ta thân mật thể xác với ai, điều này có nghĩa là ta đã nói lời thề hứa chung thủy với người đó. Nếu ta chưa sẵn sàng nói lời thề hứa này với ai, đừng thân mật với họ về mặt thể xác. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi đã hiểu về ý nghĩa của việc tôi làm chưa? Tôi đã thực sự bỏ công tìm hiểu vì sao Giáo Hội không ủng hộ một số hành vi về thân xác, kể cả giữa các cặp vợ chồng chưa?)

4. Tình dục gắn liền với sinh sản (dù đây không phải là mục đích duy nhất).

Hãy dạy con về “ý nghĩa kết hợp và ý nghĩa sinh sản” của tình dục. Con cái nên được học về chu kỳ của người nữ để hiểu rõ rằng hệ sinh sản được hướng tới hoạt động sinh sản. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có nhìn con cái như một rủi ro, một món đồ, hay là một quyền lợi không? Thậm chí tôi có bao giờ nghĩ về con cái không?)

5. Thế gian sẽ có những lời nói dối.

Hãy có đủ can đảm để từ chối những lời nói dối này. Các con bạn cần tự ý thức để tránh những lời nói dối mà con bạn học từ các bộ phim, internet, và phim khiêu dâm. Hãy nói với con bạn: có đủ dũng cảm để nói không. Hãy đảm bảo rằng con bạn có khả năng gánh vác trách nhiệm, vì cần rất nhiều can đảm để đi ngược dòng. Thảo luận về những cách mà phim đen gây ảnh hưởng tiêu cực lên não bộ, và dạy con về cái cách mà nó phá hủy những cuộc hôn nhân và khả năng tận hưởng tình dục. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có thấy ổn với việc xem phim đen sau khi đã kết hôn không, hay là tôi cố gắng để từ chối những lời nói dối từ bên ngoài, kể cả về tình dục sau khi kết hôn?)

6. Tình dục luôn tạo nên sự gắn kết.

Điều này luôn đúng cho dù những người quan hệ tình dục có công nhận điều này không. Những sự gắn kết này là về mặt cảm xúc, tâm lý, thiêng liêng, và cả về mặt hoóc-môn. Ta sẽ không muốn tạo nên những sự gắn kết này trước khi cưới, bởi vì lúc ta cố gắng phá vỡ sự gắn kết này, ta sẽ chịu đau đớn vô cùng. (Hãy tự hỏi bản thân: Cách tôi hành xử có nuôi dưỡng và thánh hóa gắn kết giữa tôi và người vợ/chồng của tôi không, hay nó làm yếu đi?)

7. Kể cả khi tất cả mọi người xung quanh ta đều quan hệ trước hôn nhân, ta cũng không cần phải làm điều tương tự.

Sống khiết tịnh không có nghĩa là bạn sẽ thành người người “trên trời” hay lập dị. Bạn sẽ khác biệt một chút. Có những điều tệ hơn là trở thành người khác biệt. Người Công giáo, đừng để mình bị hòa tan sau khi hòa nhập. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có so sánh đời sống tình dục của chính mình với những gì mà tôi nghĩ người khác đang làm không? Cái nhìn của tôi về tình dục có khiến tôi chấp nhận hi sinh nhiều thứ không? Tôi có dám trở nên khác biệt không?)

8. Đức khiết tịnh luôn là một điều tích cực. 

Hãy hướng cuộc thảo luận về một điều rằng: tất cả mọi người (cho dù họ độc thân hay đã kết hôn, theo tôn giáo nào, khuynh hướng tính dục ra sao) đều được gọi để sống khiết tịnh, và tất cả mọi người đều sẽ có lúc trải qua giai đoạn độc thân khiết tịnh, vì nhiều lý do khác nhau. Mỗi bậc sống sẽ có những ranh giới nhất định, và luôn đáng để sống khiết tịnh ở bậc sống ấy. Cho dù ở bất kỳ bậc sống nào, việc sống phóng túng, trụy lạc cũng không bao giờ dẫn đến hạnh phúc. (Hãy tự hỏi bản thân: Đức khiết tịnh có ý nghĩa gì cho tôi sau khi kết hôn? Tôi và vợ/chồng tôi có đồng ý với nhau về điều đó không? Chúng tôi đang cố gắng để đạt được điều gì khi sống khiết tịnh cùng nhau?)

9. Ta có thể phá hủy ý nghĩa của tình dục.

Một số người sử dụng ẩn dụ “băng dính đã được dùng để dán”. Nếu ta liên tục tạo nên sự gắn kết và rồi phá hủy sự gắn kết đó, dần dần thì “băng dính” sẽ không còn “dính” nữa. Một người nhìn nhận tình dục như một hoạt động giải trí bình thường mà không có chút ý nghĩa sâu xa hay mầu nhiệm nào, là một người có sự đổ vỡ trong lòng. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có thực sự thành thật với bản thân là tôi đã bị tổn thương về mặt tình dục không? Còn vợ/chồng tôi thì sao? Tôi có thể làm gì để tìm kiếm sự chữa lành?)

10. Tình dục đẹp đẽ và nhiệm mầu.

Thực sự đấy. Bạn có từng bao giờ có một trải nghiệm tình dục nào khiến bạn thấy kỳ cục, đáng xấu hổ, và khiến bạn cảm thấy bị rẻ rúng và tổn thương không? Đây là bởi vì: (a) tình dục mà không có tình yêu thì đem lại cảm giác thật tệ; (b) tình dục là một kỹ năng. Vậy nên nếu ta chịu sự tổn thương, cảm thấy trống rỗng sau khi quan hệ tình dục, nó không có nghĩa là tình dục là vô nghĩa – nó có nghĩa là có gì đó đang không ổn ở đây. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có cái nhìn tiêu cực về tình dục trong hôn nhân không? Nếu đời sống tình dục của tôi không ổn, tôi cần thay đổi điều gì?)

11. Tình dục trước hôn nhân gây tổn thương cả hai, kể cả khi cả hai đều có ý định kết hôn với nhau. 

Nếu ta không bao giờ học cách hãm mình trước hôn nhân, ta sẽ gặp khó khăn khi hãm mình sau hôn nhân. Hơn nữa, quan hệ tình dục trước khi đưa ra cam kết biến mối quan hệ trở nên rối rắm. Một giáo lý viên từng thể hiện một mối quan hệ lành mạnh, vững chắc bằng cách xây một mô hình kim tự tháp. Tình dục là hình chóp đáy vuông. Khi xây xong kim tự tháp và đặt tình dục vào cuối cùng (trên đỉnh kim tự tháp), mối quan hệ rất ổn. Nhưng khi tình dục là thứ đầu tiên trong mối quan hệ (khi ta đặt hình chóp đáy vuông ở đáy), cả tháp sụp đổ, mối quan hệ không ổn vì nó không có nền tảng vững chắc. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi đang làm gì để xây dựng mối quan hệ vững mạnh trước sóng gió?)

12. Tuy nhiên, nếu ta đã lầm lỡ, không quá muộn để thay đổi.

Không có gì là quá muộn. Hãy nhắc nhở con cái rằng con luôn có thể đi xưng tội (và không gây khó dễ cho con). Gia đình nên cùng nhau đi xưng tội thường xuyên. Thường xuyên nhắc nhở con rằng con có thể nói chuyện với bạn hoặc ai đó mà cả con và bạn đều tin tưởng. Hãy cho con biết rằng bạn sẽ không bao giờ bỏ rơi con, kể cả khi con khiến bạn thất vọng – và Thiên Chúa cũng không bao giờ bỏ rơi con. Không bao giờ là quá trễ. Nếu con sa ngã, con vẫn còn Thiên Chúa và ba mẹ. Đừng tuyệt vọng. Quá khứ của con không định nghĩa con là ai – nhưng điều con chọn trong hiện tại sẽ định hình tương lai của con. (Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có tin rằng Thiên Chúa có thể chữa lành không? Lần cuối tôi xưng tội là khi nào? Tôi đã nói với con về bí tích Hòa giải chưa?)

Cách dạy con về hôn nhân tốt nhất chính là làm gương cho con. Ta có thể nói bất kỳ điều gì ta muốn cho con trẻ, nhưng nếu ta không sống đúng lời ta dạy, thì con cái sẽ không nghe ta. Vậy nên khi ta nghĩ về việc dạy con, hãy bắt đầu từ chính bản thân.

Share:

Thứ Hai, 12 tháng 2, 2024

Hãy ngắm nhìn Trái tim Chúa

 Trái tim là gì? Bác sĩ sẽ đưa ra một câu trả lời, một nhà thơ sẽ đưa ra một câu trả lời khác, và một vị hôn phu sẽ đưa ra một câu trả lời khác. Trái tim mang nhiều ý thứ hơn là một cơ quan của thân thể như não hoặc gan thực hiện chức năng rất quan trọng cho sự sống còn của sự sống. Còn trái tim đại diện cho toàn bộ con người như một cơ quan của thân xác có mối liên hệ rõ ràng và trực tiếp với toàn bộ cơ thể.

Hình ảnh Thánh Tâm Chúa Giêsu không chỉ là một hình ảnh valentine đơn giản. Trái tim này đang rực cháy, có cây thánh giá cắm trên đó, có một vòng gai bao quanh và có một vết dao đâm mở Trái tim đó. Tất cả những yếu tố trực quan này đưa chúng ta trở lại sự kiện then chốt trong lịch sử khi Chúa Giêsu Kitô đã tự nguyện hiến mạng sống mình cho chúng ta và có quyền “để lấy lại mạng sống ấy” (Ga 10:18). Trái tim Chúa Giêsu chính là Chúa Giêsu, Chúa Giêsu đang yêu thương chúng ta, một tình yêu dịu dàng, dễ bị tổn thương (mang lấy thương tích) và mãnh liệt (ngọn lửa). Đây là Chúa Giêsu “bị đóng đinh dưới thời quan Phongxiô Philatô”, và cái chết của Người được xác nhận khi  mũi giáo của một người lính La Mã đâm rất mạnh vào giữa các xương sườn đến nỗi “máu và nước ngay lập tức chảy ra” (Ga 19:34), như đã được chứng kiến. Đây không phải là một lòng sùng kính mơ mộng, giàu trí tưởng tượng, mà bắt nguồn từ sự kiện lịch sử.

Các biểu tượng của Thánh Tâm Chúa Giêsu cũng đưa chúng ta trở lại với Kinh thánh: ngọn lửa, tượng trưng cho tình yêu nồng nàn của Chúa Kitô, nhưng cũng giống như bụi gai đang cháy mà từ đó Thiên Chúa mặc khải lòng thương xót của Người đối với những người đau khổ (xem Xh 3); mão gai, ám chỉ trực tiếp đến cuộc khổ nạn của Chúa Kitô, bị chế nhạo là “Vua dân Do Thái”; vết thương từ ngọn giáo của người lính; cây thánh giá trên đỉnh.

Bất kỳ chủ đề quan trọng nào liên quan đến lòng sùng kính Thánh Tâm Chúa Giêsu đều có thể là “chìa khóa chủ yếu” để đọc Kinh thánh, tiếp cận sách giáo lý hoặc thật sự bước vào đời sống cầu nguyện:

— chủ đề về lòng thương xót tràn trề của Thiên Chúa;
— lòng nhân lành tuyệt đối của Thiên Chúa, Đấng đi tìm kẻ lạc lối;
— ân sủng ban nhưng không;
— Thiên Chúa yêu thương cách nồng thắm, Ngài đánh thức trái tim của người Ngài yêu mến;
— Vị Mục Tử Nhân Lành, người sẽ không ngừng nỗ lực để giải cứu những con chiên đang bị đe dọa;
— lời hứa về cuộc sống dồi dào;
— sự tự trút bỏ vinh quang và sự được tôn vinh của Con Thiên Chúa, Con Chiên bị hiến tế để xóa bỏ tội trần gian.

Chuyển ngữ từ Come to Me: Living the Nine First Fridays

Share:

Thứ Ba, 6 tháng 2, 2024

Chúa Kitô chữa lành tâm trí, thể xác và linh hồn qua hành động của Ngài

Tin Mừng Chúa nhật thứ V, Mùa Thường niên, năm B (Mc 1,29-39), cho chúng ta thấy ba điều Chúa Giêsu đã làm trong ba năm công khai thực thi sứ vụ của Người: giảng dạy, chữa lành bệnh nhân và trừ quỷ.

Ba điều này được kết nối chặt chẽ đến mức chúng thực sự là ba khía cạnh của cùng một điều.

Rao giảng Tin Mừng là một hình thức chữa lành bệnh tật vì quan trọng hơn cả việc chữa lành thể xác là việc chữa lành tâm hồn chúng ta, và sự chữa lành này trước hết phải xảy ra bằng việc chữa lành sức mạnh của tâm hồn – là tâm trí –  tức là , bằng cách rao giảng sự thật, vốn là thức ăn của tâm trí.

Rao giảng Tin Mừng cũng là một hình thức xua đuổi ma quỷ vì không có gì mà ma quỷ ghét và sợ hơn sự thật của Tin Mừng, Tin Mừng về Chúa Kitô, Đấng duy nhất có đủ sức mạnh để chiến thắng ma quỷ.

Chữa lành bệnh tật cũng là một hình thức rao giảng vì cách rao giảng hiệu quả nhất là hành động (“hành động mạnh hơn lời nói”) và vì tinh thần và tâm hồn được biểu hiện qua vật thể và thân xác. Tâm trí của bạn có thể chống lại những lời giảng dạy có sức chữa lành tâm hồn bạn, nhưng cơ thể bạn không thể chống lại sự chữa lành nó lãnh nhận, cho dù đó là sự chữa lành tự nhiên hay siêu nhiên.

Chữa lành bệnh tật cũng là một hình thức xua đuổi ma quỷ vì ma quỷ ghét và ghen tị về trọn vẹn cuộc sống của chúng ta, cả thân xác lẫn sức khỏe thân xác. Tất nhiên, bệnh tự nhiên không trực tiếp là do ma quỷ gây ra, nhưng ma quỷ thích bệnh tật của chúng ta và ghét việc chúng ta được chữa lành. Thể xác và linh hồn là đồng minh chứ không phải kẻ thù trong cuộc chiến tâm linh.

Việc trừ quỷ cũng là một hình thức rao giảng vì như Chúa Giêsu đã nói: “Nếu Ta dùng ngón tay Thiên Chúa mà trừ quỷ, thì nước Thiên Chúa đã đến giữa các ông” (Lc 11:20). Không một người nào có thể đuổi được ma quỷ; việc ma quỷ bị xua đuổi chứng tỏ thần tính và quyền năng của Đức Kitô cách mạnh mẽ hơn, gần như hầu hết mọi điều khác.

Việc xua đuổi quỷ cũng là một hình thức chữa lành vì bệnh nặng nhất là bệnh của linh hồn. Những gì các thần độc ác gây ra cho tâm hồn chúng ta thì tương tự như những gì virus chết người gây nên cho cơ thể chúng ta.

Chúa Giêsu là “vị thầy thuốc vĩ đại”, Người chữa lành các linh hồn, ngay cả những linh hồn bị ma quỷ nhập vào. Việc bị quỷ nhập thì rất hiếm; việc bị quỷ khống chế có phần phổ biến hơn; nhưng cám dỗ thì phổ biến, ngay cả các thánh cũng bị nó cám dỗ. Ngay cả Chúa Kitô cũng bị ma quỷ cám dỗ. Khi bị cám dỗ, chúng ta nên nhớ rằng tên cám dỗ cũng chính là tên quỷ muốn chiếm hữu chúng ta – nhưng Đức Kitô đã chế ngự nó và không cho phép nó. Vì vậy, ba điều này – rao giảng, chữa lành và trừ quỷ – là ba chiều kích của cùng một việc: Chúa Kitô chữa lành tâm trí, thể xác và linh hồn qua hành động của Ngài.

Việc rao giảng Phúc Âm phục hồi sức khỏe cho tâm trí chúng ta. Sức khỏe của tâm trí là sự thật. Biểu tượng tự nhiên về việc sự khỏe mạnh của tâm trí là ánh sáng. Sức khỏe đó được nhìn thấy không phải bằng con mắt thể xác mà bằng con mắt đức tin.

Chữa lành người bệnh tật là phục hồi sức khỏe cho cơ thể họ. Sức khỏe của cơ thể đó được gọi là sự sống. Đó cũng là hy vọng, bởi vì “còn sống là còn hy vọng”.

Việc xua đuổi ma quỷ phục hồi sức khỏe cho tâm hồn chúng ta. Sức khỏe tâm hồn đó ta gọi là ơn cứu rỗi, hay sự sống vĩnh cửu. Đó chính là sự sống của Chúa, Đấng là tình yêu, là đức ái.

Vì thế công việc của Đức Kitô là ánh sáng, sự sống và tình yêu. Đó là ba điều Thiên Chúa là. Thiên Chúa là nguồn mạch của mọi ánh sáng, mọi sự sống và mọi thứ tình yêu đích thực. Ánh sáng – ánh sáng của sự thật – là đối tượng của nhân đức ta gọi là đức tin. Đức tin không phải là một cảm giác. Đức tin là sự hiểu biết.

Sự sống là đối tượng của đức cậy. Đức cậy, niềm hy vọng của đức cậy không phải là một cảm giác. Đức cậy là sự hiểu biết. Đức cậy biết rằng Chúa sẽ thực hiện lời hứa của Ngài. Tình yêu hay đức ái cũng không phải là cảm giác mà là sự hiểu biết. Chúng ta biết Chúa rõ nhất nhờ đức ái. Các thánh là những người yêu mến Thiên Chúa nhất và hiểu Người nhất. Điều này cũng đúng với nhau: cách duy nhất để thực sự hiểu nhau là thông qua đức ái.

Vì vậy, việc rao giảng, chữa lành và xua đuổi ma quỷ sẽ dần dần làm kiên vững hoặc phục hồi đức tin, đức cậy và đức ái, và ba điều này, đức tin, đức cậy và đức ái, là ba điều vĩ đại nhất trên thế giới. Chúng là ba khía cạnh gắn nối chúng ta với Thiên Chúa, là chất keo dính của chúng ta với Thiên Chúa, là sợi dây rốn của chúng ta với sự sống của Thiên Chúa. Chúng được gọi là ba “nhân đức đối thần” hay các nhân đức hướng về Thiên Chúa, vì nguồn gốc của chúng là Thiên Chúa và đối tượng của chúng là Thiên Chúa.

Mối kết nối duy nhất của chúng ta với Thiên Chúa là Chúa Kitô. Chính Người đã nói với chúng ta rằng: “Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy” (Ga 14:6). Phần lớn thời gian, Chúa Kitô hoạt động cách ẩn mình, trong tâm hồn của những người thậm chí không nghĩ đến Ngài, hoặc thậm chí không tin vào Ngài, ít nhất là chưa nghĩ đến Ngài. Vì vậy, nếu Chúa Kitô là mối liên hệ duy nhất của chúng ta với Thiên Chúa, và nếu đức tin, đức cậy, đức ái là mối liên kết của chúng ta với Thiên Chúa, thì bất cứ nơi nào chúng ta thấy đức tin, đức cậy, đức ái, chúng ta thấy công việc của Chúa Kitô, sự hiện diện thực sự và quyền năng của Chúa Kitô, thậm chí khi người tin, trông cậy và sống bác ái ấy không biết rằng đây là Chúa Kitô đang hoạt động nơi họ.

Vì vậy, chúng ta hãy có tâm trí “mở thoáng” để nhận ra và ca ngợi những nhân đức này ở mức độ thấp hoặc cao nơi những người ở bên ngoài Giáo hội, ngoài Nhiệm thể hữu hình của Chúa Kitô. Và chúng ta cũng hãy đủ “bảo thủ” để xem những nhân đức này không phải là điều gì đó nằm ngoài công việc của Chúa Kitô mà là một phần của công việc của Ngài. Bất cứ nơi nào sự thật được rao giảng, nơi nào việc chữa lành được thực hiện ở thân thể hay linh hồn, và bất cứ nơi nào có người được giải thoát khỏi việc làm của thần dữ, thì chính Đức Kitô đang làm việc đó ở đó.

Share:

Thứ Bảy, 3 tháng 2, 2024

Chúa Giêsu vẫn chạm vào chúng ta, thậm chí chạm đến thể xác chúng ta, qua các bí tích: Chúa Nhật thứ V Mùa Thường niên, năm B

Đức Giê-su chữa nhiều kẻ ốm đau mắc đủ thứ bệnh tật.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mác-cô (1,29-39)

Khi ấy, vừa ra khỏi hội đường Ca-phác-na-um, Đức Giê-su đi đến nhà hai ông Si-môn và An-rê. Có ông Gia-cô-bê và ông Gio-an cùng đi theo. Lúc đó, bà mẹ vợ ông Si-môn đang lên cơn sốt, nằm trên giường. Lập tức họ nói cho Người về tình trạng của bà. Người lại gần, cầm lấy tay bà mà đỡ dậy ; cơn sốt dứt ngay và bà phục vụ các ngài.

Chiều đến, khi mặt trời đã lặn, người ta đem mọi kẻ ốm đau và những ai bị quỷ ám đến cho Người. Cả thành xúm lại trước cửa. Đức Giê-su chữa nhiều kẻ ốm đau mắc đủ thứ bệnh tật, và trừ nhiều quỷ, nhưng không cho quỷ nói, vì chúng biết Người là ai.

Sáng sớm, lúc trời còn tối mịt, Người đã dậy, đi ra một nơi hoang vắng và cầu nguyện ở đó. Ông Si-môn và các bạn kéo nhau đi tìm kiếm. Khi gặp Người, các ông thưa: “Mọi người đang tìm Thầy!” Người bảo các ông: “Chúng ta hãy đi nơi khác, đến các làng mạc chung quanh, để Thầy còn rao giảng ở đó nữa, vì Thầy ra đi cốt để làm việc đó.” Rồi Người đi khắp miền Ga-li-lê, rao giảng trong các hội đường của họ, và trừ quỷ.

-----------------

Trong bài Phúc âm, chúng ta nghe thấy Chúa Giêsu đi khắp miền Galilê, xoa dịu những đau khổ mà con người trải qua trong thế giới sa ngã này: bệnh tật, bị quỷ ám, các thứ bệnh tật khác nhau. Sự dữ đã xâm nhập vào thế giới do sự sa ngã của Ađam và Evà. Sự hiện diện của Chúa Giêsu “đưa chúng ta trở lại Vườn Địa Đàng,” đến trước khi tội đi vào thế gian. Ngài phục hồi sức khỏe và sự trọn vẹn, đồng thời giải thoát con người khỏi sự trói buộc của Satan mà A-đam và Evà đã đặt chính bản thân và con cháu của họ dưới quyền lực của nó. Bằng cách này, Chúa Giêsu đã ứng nghiệm những lời tiên tri rằng Đấng Mêsia sẽ khôi phục lại vườn Ê-đen:

Bấy giờ sói sẽ ở với chiên con, beo nằm bên dê nhỏ. Bò tơ và sư tử non được nuôi chung với nhau, một cậu bé sẽ chăn dắt chúng. (Isaia 11:6)

Ta sẽ thiết lập với chúng một giao ước bình an, Ta sẽ đuổi thú dữ ra khỏi xứ. Chúng sẽ cư ngụ trong sa mạc an toàn, sẽ nằm ngủ trong rừng. Ta sẽ đặt chúng ở các vùng chung quanh ngọn đồi của Ta ; Ta sẽ cho mưa xuống đúng mùa, đó là những trận mưa phúc lành. (Êdêkien 34:25–26)

Chúa Giêsu bày tỏ rằng Ngài có lòng trắc ẩn, muốn xoa dịu mọi đau khổ của những người vô tội và bất lực, những người, giống như Gióp, chịu đau khổ không vì do lỗi của họ mà vì tội lỗi của người khác và do mưu kế của ma quỷ.

Vì vậy, Giáo hội, theo bước chân của Chúa Giêsu, luôn coi việc giảm bớt đau khổ là ưu tiên hàng đầu. Giáo hội cầu nguyện cho việc chữa lành và ban các bí tích cho người bệnh; Giáo hội là người mẹ đã lập ra hệ thống bệnh viện, nghề y tế hiện đại, nghề điều dưỡng và khái niệm “chăm sóc sức khỏe”. Vào những thời điểm khác nhau, có được những người có đặc sủng chữa lành siêu nhiên giữa lòng mẹ Giáo hội.

Tuy nhiên, trong bối cảnh của Thánh lễ này, chúng ta được mời gọi nhớ rằng thứ đau khổ và bệnh tật tồi tệ nhất là bệnh của linh hồn, là hậu quả của tội lỗi. Và Chúa Giêsu vẫn đi khắp nơi và chạm vào chúng ta, thậm chí chạm đến thể xác chúng ta, qua các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Hòa giải, cả hai đều có sức mạnh chữa lành.

Nếu chúng ta sẵn sàng buông bỏ tội lỗi của mình, Chúa Giêsu sẽ xóa tội và hậu quả của nó và đưa chúng ta trở về “Vườn Ê-đen”, một trạng thái sạch khỏi tội lỗi và sự tự do khỏi sự thống trị của Satan. Bí tích Hòa giải đặc biệt mạnh mẽ về mặt này. Chúng ta hãy xưng tội vào cuối tuần này và sau đó lãnh nhận Bí tích Thánh Thể trong trạng thái ân sủng để chúng ta có thể cảm nghiệm được quyền năng chữa lành của Chúa Giêsu trong cuộc sống của chúng ta hôm nay. -- Dr. John Bergsma, The Word of the Lord: Reflections on the Sunday Mass Readings for Year B

Share: