Nghiệp báo / Karma là gì? Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, nó thường bị hiểu sai hoặc bị đơn giản hóa. Nhiều người trong chúng ta từng thấy các video trên mạng xã hội được gián nhãn “Nhân quả tức thì / Instant Karma”, mô tả những tình huống mà ai đó lỗi phạm, chẳng hạn như một chiếc xe vi phạm luật giao thông và ngay lập tức phải gánh chịu hậu quả như bị cảnh sát dừng xe. Những tình huống này mang tính giải trí và làm toại lòng người xem khi sự công bằng nhanh chóng được thực hiện, nhưng chúng chỉ biểu lộ mặt bề ngoài của ý nghĩa thực sự của nhân quả / Karma trong bối cảnh nguyên bản của nó. Để hiểu sâu hơn, chúng ta hãy nghe Đức Giám mục Barron giải thích:
Các tôn giáo về luật nhân quả (Karma) rất phổ biến ở phươn Đông. Một tôn giáo dựa trên luật nhân quả có nhiều điều đáng chú ý, và đó là lý do tại sao những tôn giáo này tồn tại bền vững suốt hàng ngàn năm.
Vậy luật nhân quả là gì? Nó là một quy luật vũ trụ: những hành động tốt được thưởng và những hành động xấu bị trừng phạt. Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng xảy ra ngay lập tức. Hãy nhớ đến bài hát "Instant Karma” của John Lennon, một cách chơi chữ thú vị, vì Karma có thể không ngay lập tức được áp dụng. Thông thường, nhân quả bị trì hoãn và có thể không xảy ra trong cuộc sống hiện tại, mà là ở thế giới mai sau. Nhưng nhân quả sẽ khẳng định luật của nó. Việc làm tốt được thưởng. Việc làm xấu bị trừng phạt. Như tôi đã nói, điều này thỏa mãn cảm giác công bằng của chúng ta, nó có vẻ đúng đắn và hợp lý.
Tại sao rất nhiều người Ấn Độ chấp nhận khái niệm Karma một cách dễ dàng? Câu trả lời nằm ở sức hấp dẫn của nó như một hệ thống nhân quả đơn giản và trực quan. Cốt lõi của Karma cho rằng mọi hành động đều có hậu quả tương ứng – nếu bạn làm điều sai trái, những điều không tốt sẽ xảy đến với bạn, dù là trong đời này hay đời sau.
Đối với nhiều người, khái niệm nhân quả / karma cung cấp một khuôn khổ giải thích những bất hạnh và đem lại niềm an ủi. Logic của nó rất đơn giản: “Tôi hẳn đã làm điều gì đó sai, và bây giờ tôi đang trả giá — đây là công lý.” Khi nhìn nhận những khó khăn của mình như hậu quả của hành động cá nhân, con người có thể cảm thấy rằng số phận của họ không ngẫu nhiên mà là gắn liền với một trật tự đạo đức rộng lớn hơn.
Tuy nhiên, dù hệ thống này có vẻ hợp lý, Kitô giáo có một quan điểm hoàn toàn khác. Để hiểu sự khác biệt này, chúng ta hãy nghe Đức Giám mục Barron giải thích.
Ngược lại với nhân quả, các tôn giáo của ân sủng được tìm thấy trong các tôn giáo của tổ phụ Abraham, chủ yếu ở phương Tây, đặc biệt là Kitô giáo. Các tôn giáo Kinh Thánh là tôn giáo của ân sủng.
Vậy điều gì đang diễn ra ở đây? Không phải mọi người đều lãnh nhận chính xác điều họ xứng đáng, mà đúng hơn, như Kinh Thánh nói, “mọi người đều phạm tội và thiếu mất vinh quang của Thiên Chúa.” Như Thánh Phaolô đã nói, chẳng ai là người công chính cả, không một ai.
Tuy nhiên, Thiên Chúa là Đấng công chính. Ngài ban cho chúng ta sự tha thứ, tình yêu và sự sống đời đời. Điều chúng ta lãnh nhận không phải là điều chúng ta đáng được nhận như trong luật nhân quả, mà là điều chúng ta không xứng đáng được lãnh nhận.
Hãy nghĩ đến câu hát nổi tiếng nhất trong bài thánh ca của Kitô giáo, mà chúng ta vẫn hát: "Amazing grace, how sweet the sound, that saved a wretch like me."
“Ân huệ kỳ diệu,
Ôi nghe thật ngọt ngào biết bao
Mà đã cứu vớt kẻ bất hạnh như tôi .”Trong các tôn giáo nghiệp báo thuần túy, những kẻ bất hạnh không xứng đáng được cứu rỗi. Một kẻ bất lương xứng đáng với số phận khốn khổ. Thế nhưng ân sủng thì thật kỳ diệu, Ôi nghe thật ngọt ngào làm sao, ân sủng đã trao ban ơn cứu độ cho một tên bất lương như tôi.
Tôi sẽ nói thẳng thắn và rõ ràng. Tạ ơn Chúa, tôi có một tôn giáo của ân sủng, tôi dám tuyên bố điều đó. Tôi không biết về những người đang nghe, nhưng tôi không đủ sức đứng vững trước sự khắc nghiệt của việc tôi xứng đáng lãnh nhận. Bạn có hiểu ý tôi không?
Nếu chỉ thuần túy là nghiệp báo, và tôi lãnh nhận những gì tôi xứng đáng, thì thật là khổ cho tôi. Tôi vô cùng biết ơn vì có một tôn giáo của ân sủng, rằng tôi không lãnh nhận những gì tôi xứng đáng, nhưng tôi đã được ban tặng như một ân sủng – đức tin của tôi, bí tích Rửa tội, Thánh Lễ, các phép bí tích, sự mạc khải của Chúa Kitô. Tôi đã được ban tặng tất cả những điều đó.
Ân huệ kỳ diệu, ôi nghe thật ngọt ngào biết bao, mà đã cứu vớt kẻ bất hạnh như tôi”.
Và tôi sẽ làm gì với ân sủng? Tôi sẽ chia sẻ nó với người khác. Tôi trở thành một kênh chuyển ân sủng cho người khác. Tôi đã được chọn, vâng, tạ ơn Chúa. Tôi đã được chọn cho thế giới này.
Tôi nghĩ đó là logic cốt lõi của một tôn giáo của ân sủng.
Như Đức Giám Mục Barron giải thích, Kitô giáo hoàn toàn không đồng tình với khái niệm nhân quả vì hai hệ thống này hoạt động dựa trên các nguyên lý hoàn toàn khác nhau. Nghiệp báo hoạt động như một hệ thống nhân quả nghiêm ngặt, trong đó mỗi hành động—tốt hay xấu—đều dẫn đến một hệ quả tương ứng.
Trong khuôn khổ này, nếu bạn phạm phải một sai lầm, việc bạn phải chịu hậu quả là điều công bằng và chính đáng, vì nó giúp cân bằng thang công lý vũ trụ thông qua sự bù đắp. Còn Kitô giáo hoạt động dựa trên nguyên lý ân sủng và lòng thương xót, nơi tha thứ không là do ta đáng được có, không qua việc cân bằng các hành động, mà được trao ban như không bởi Thiên Chúa tình yêu.
Ngay cả khi một người phạm phải một tội nặng, Kitô giáo nhấn mạnh rằng thông qua sự ăn năn chân thành, qua việc thật lòng hối lỗi và sự đền bù, hậu quả vĩnh cửu của tội lỗi đó có thể được hoàn toàn xóa bỏ. Điều này không thể thực hiện được bằng nỗ lực con người, mà nhờ vào cái chết hy sinh của Chúa Giêsu trên Thập Giá, Ngài đã chịu đựng hình phạt thay cho tội lỗi của nhân loại vì tình yêu và lòng thương xót vô bờ bến.
Để làm cho sự phân biệt này dễ hiểu hơn, chúng ta hãy xem xét một phép so sánh. Hãy tưởng tượng một đứa trẻ ném đá và làm vỡ cửa sổ của một người hàng xóm. Trong một hệ thống giống như nghiệp, đứa trẻ phải trả tiền cho cửa sổ bị vỡ trực tiếp. Mọi chi phí của thiệt hại hoàn toàn do đứa trẻ chịu, và nó phải chịu trách nhiệm sửa chữa tình huống. Nguyên lý ở đây là nhân quả nghiêm ngặt: hành động của đứa trẻ gây ra tổn hại, và nó phải bồi thường hoàn toàn để phục hồi sự cân bằng. Không có chỗ cho sự tha thứ hay can thiệp; công lý là hoàn toàn giao dịch.
Bây giờ, hãy tưởng tượng cùng một đứa trẻ làm vỡ cửa sổ, nhưng lần này, người hàng xóm đáp lại một cách khác. Người hàng xóm thừa nhận sai lầm và tổn thương đã gây ra nhưng tha thứ cho đứa trẻ vì tình yêu. Thay vì yêu cầu đứa trẻ trả tiền, người hàng xóm tự mình trả tiền sửa chữa. Tuy nhiên, đứa trẻ phải xin lỗi một cách chân thành và thể hiện sự sẵn sàng sửa sai, có thể bằng cách giúp làm việc nhà hoặc học cách cẩn thận hơn. Quan hệ ở đây không phải là giao dịch—mà là sự phục hồi. Nợ không được trả bằng nỗ lực của đứa trẻ mà qua sự rộng lượng và sẵn sàng hấp thụ chi phí của người hàng xóm. Vậy, để tóm tắt trong một câu: "Nghiệp là về việc nhận những gì bạn xứng đáng; Ân sủng là về việc nhận những gì bạn không xứng đáng lãnh nhận."
Hãy để tôi kết thúc với lời nói khôn ngoan của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: “Công lý Thiên Chúa và lòng thương xót Thiên Chúa gặp nhau trên Thập Giá. Công lý không bị bỏ rơi, nhưng lòng thương xót đi trước công lý.”