Hôm nay Đức Chúa đã nộp cha vào tay con, nhưng con đã không muốn tra tay hại đấng Đức Chúa đã xức dầu tấn phong (1 Samuen 26:2, 7-9, 12-13, 22-23).
Bài một cho ngày Chúa Nhật VII Mùa thường niên, năm C này, dạy chúng ta một bài học quan trọng về cách đối phó với một trong những loại “kẻ thù” khó khăn nhất mà chúng ta có thể gặp phải: Điều gì sẽ xảy ra nếu kẻ thù của ta là một người có thẩm quyền, đặc biệt là người trong Giáo hội?
Đây chính là tình huống khó xử mà chàng thanh niên Đavít đã phải đối mặt. Vua Sa-un, lãnh đạo dân Chúa, được chính ngôn sứ Samuel xức dầu phong vương, nhưng lại trở mặt chống lại Đavít. Vì lòng ghen tị và sợ hãi, Sa-un đã tìm cách giết Đavít.
Đavít chạy trốn khỏi Sa-un, nhưng vua vẫn dẫn quân truy đuổi. Trong câu chuyện hôm nay, ban đêm Đavít lẻn vào trại quân của Sa-un và có cơ hội để ám sát nhà vua. Chắc chắn, đây là một cám dỗ lớn, và có thể Đavít đã nghĩ rằng đây là cơ hội do Thiên Chúa an bài—phải chăng chính Chúa đã làm cho quân lính ngủ say để Đavít có thể tiêu diệt kẻ thù của mình?
Nhưng Đavít từ chối giết Sa-un vì một lý do căn bản: “Tôi không ra tay sát hại người được Chúa xức dầu”.
Sa-un không chỉ là một cá nhân bình thường; ông là người được xức dầu để lãnh chức vụ làm vua. Ông là người lãnh đạo dân Chúa, và dù cá nhân ông có hư hỏng, ông vẫn giữ chức vụ đó một cách hợp pháp. Đavít hiểu rằng giết Sa-un không chỉ là hành động trả thù cá nhân, mà còn là thách thức trật tự quyền bính trong dân Chúa và có thể gây ra nội chiến trong dân Israel.
Sự giải thoát tạm thời của ông không đáng với chiến tranh chính trị và nội chiến và việc giết Sa-un sẽ gây nên. Nhưng hơn thế nữa, giết Sa-un cũng đồng nghĩa với việc xúc phạm chính Thiên Chúa, vì ngai vàng của Sa-un là do Chúa thiết lập. Đây là điều mà Đavít không sẵn sàng làm.
Sự kiềm chế của Đavít đã chứng tỏ là một quyết định khôn ngoan, vì nó thiết lập nguyên tắc rằng “không ai được ra tay sát hại người được Chúa xức dầu.” Sau này, chính Đavít cũng được xức dầu làm vua, và nếu ông đặt ra tiền lệ ám sát, thì chính ông cũng có thể bị ám sát về sau. Nhưng vì ông không làm vậy, nên ông đã không bao giờ bị ám sát, và dòng dõi của ông trị vì hơn 400 năm—triều đại lâu dài nhất trong lịch sử Cận Đông cổ đại!
Nguyên tắc này vẫn có giá trị trong Giáo Hội ngày nay, vì Giáo Hội chính là nước Chúa và vương quốc của Đavít, do Con Vua Đavít cai trị. Điều này áp dụng cho các nhà lãnh đạo đã được xức dầu của Giáo Hội, bao gồm các linh mục, giám mục và Đức Giáo Hoàng.
Những thất bại, về luân lý hay những mặt khác, của hàng giáo sĩ không thể được xử lý theo cùng một cách như với các thành viên khác trong dân Chúa, vì họ giữ chức vụ thánh, và chức vụ này cần được tôn trọng ngay cả khi cách sống của họ không xứng đáng.
Trong quân đội có một câu nói: “Bạn chào kính bộ quân phục, không phải con người.” Những người phục vụ trong quân đội sẽ sớm nhận ra rằng có đủ loại người trong hàng ngũ của mình, từ cao quý đến đáng khinh miệt. Nhưng để quân đội có thể hoạt động hiệu quả, trật tự và tôn trọng quyền bính phải được duy trì, quan trọng hơn bất kỳ quyết định cá nhân nào.
Trong trường hợp của Đavít, Đa-vít phải đối mặt với một tình huống tồi tệ khi vị lãnh đạo được xức dầu của dân Chúa đã trở nên mất lý trí phần nào và đang tìm cách giết ông. Quả là một dấu chỉ đầy mâu thuẫn!
Sẽ thật dễ dàng để Đavít mất niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa và đơn giản là đầu hàng trước những toan tính chính trị thực dụng. Đavít đã có những biện pháp để bảo vệ bản thân và Đavít đã trốn khỏi Sa-un. Nhưng đồng thời, Đavít cũng từ chối gây ra một cuộc nội chiến giữa dân Chúa, điều này chắc chắn sẽ dẫn đến sự thất bại hoàn toàn trước kẻ thù.
Đây cũng là một bài học về sự kiềm chế dành cho chúng ta trong Giáo Hội ngày nay. Trong những năm gần đây, một lượng lớn những vụ bê bối liên quan đến các thành viên trong hàng giáo phẩm đã bị phơi bày. Và rất dễ rơi vào cám dỗ muốn gây ra một “cuộc nội chiến” bằng lời nói hoặc pháp lý trong Giáo Hội, nhắm vào những người bị xem là có tội, dù chỉ là suy đoán hay thực tế.
Nhưng chính lúc này là lúc cần có đức tin. Dân Chúa cần tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ xét xử những nhà lãnh đạo của Ngài, như Ngài đã hứa (Êdêkien 34:10).
Tất nhiên, có những con đường hợp pháp để tìm kiếm công lý, chẳng hạn như đưa vấn đề ra trước chính quyền dân sự, khiếu nại lên giám mục hoặc Đức Giáo hoàng. Cũng là điều đúng đắn khi kêu gọi Giáo Hội tự thực thi các quy tắc và kỷ luật của mình, vì nếu những quy tắc này được thực hiện đúng ngay từ đầu, nhiều bi kịch đã có thể được ngăn chặn, bao gồm cả những sự kiện đáng buồn trong lịch sử gần đây của Giáo Hội.
Tuy nhiên, những sai lầm của người kế vị thánh Phêrô là khó chấp nhận nhất, vì không có thẩm quyền con người nào cao hơn ngài để có thể kháng cáo.
Đức Giáo hoàng chỉ phải trả lời trước Thiên Chúa, và chúng ta thiếu đức tin nếu nghĩ rằng tốt hơn là ngài phải chịu trách nhiệm trước con người hoặc một hội đồng nào đó.
Thánh Josemaria đã nêu lên tấm gương của những người con công chính của ông Nô-ê như một hướng dẫn về cách chúng ta nên đối xử với các linh mục. Những người con của ông Nô-ê đã che phủ sự xấu hổ của cha mình, và Thánh Josemaria khuyên rằng chúng ta không nên phơi bày lỗi lầm của các mục tử, mà hãy nêu bật những phẩm chất tốt của họ.
Tất nhiên, nguyên tắc này có giới hạn, vì chúng ta không thể đồng lõa với tội ác. Nhưng vì sự hiệp nhất và lòng bác ái trong Giáo Hội, chúng ta phải hết sức tránh đối đầu trực diện hoặc công kích những người đã được xức dầu làm lãnh đạo trong nước Chúa trên trần gian.
Lịch sử đã cho thấy rằng những cuộc nội chiến trong Giáo Hội—ví dụ như Cuộc Cải Cách Tin Lành—thường gây ra hậu quả còn tồi tệ hơn cả những sai lầm mà chúng muốn sửa chữa, dù không phủ nhận mức độ nghiêm trọng của những sai lầm đó.
Đây là một nguyên tắc khó nhớ và khó thực hành, nhất là khi chúng ta quá ý thức về cách mà một số người đã lợi dụng sự tôn trọng dành cho chức vụ của họ để làm tổn thương người khác. Tuy nhiên, nếu chúng ta nghĩ rằng sự báo thù của con người đối với những người này sẽ công bằng hơn sự phán xét mà họ sẽ phải đối diện trước Đức Kitô Phục Sinh, thì chúng ta đang mắc sai lầm nghiêm trọng.
Dù có một số quan niệm sai lầm hiện đại, Thiên Chúa không chỉ là Thiên Chúa của lòng thương xót, mà còn là Thiên Chúa của công lý, và sự công lý cuối cùng sẽ được thực thi. Đôi khi, việc để lại sự phán xét cho Thiên Chúa thay vì cố gắng tự mình thực thi công lý lại chính là một hành động của đức tin.
Dù sao đi nữa, Đavít, tổ phụ của Vị Vua đang trị vì chúng ta ngày nay (tức Chúa Giêsu), đã để lại cho chúng ta một tấm gương về đức tin vào Thiên Chúa, cũng như sự từ chối gây ra chiến tranh trong nội bộ dân Chúa, ngay cả khi bị khiêu khích.
Vậy nên, chúng ta đừng cố gắng dùng vũ khí thế gian để chiến đấu trong những trận chiến mang bản chất thiêng liêng. -- Dr. John Bergsma, The Word of the Lord: Reflections on the Sunday Mass Readings for Year C
0 nhận xét:
Đăng nhận xét